🔍 Search: BỊ PHÁ BĨNH
🌟 BỊ PHÁ BĨNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
방해되다
(妨害 되다)
Động từ
-
1
일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.
1 BỊ CẢN TRỞ, BỊ PHÁ BĨNH, BỊ LÀM PHƯƠNG HẠI: Bị can thiệp và ngăn cản khiến công việc không được suôn sẻ.
-
1
일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.